Các từ liên quan tới 枯葉剤 (ピンク)
枯葉剤 かれはざい
chất làm rụng lá
枯葉 かれは
lá vàng; lá khô.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
枯れ葉 かれは
lá vàng; lá khô
落葉剤 らくようざい
chất làm rụng lá
hồng; màu hồng.
枯れ葉マーク かれはマーク
sticker for car drivers 70 years or older