落葉剤
らくようざい「LẠC DIỆP TỄ」
☆ Danh từ
Chất làm rụng lá

落葉剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落葉剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
枯葉剤 かれはざい
chất làm rụng lá
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
落葉樹 らくようじゅ
cây rụng lá
落ち葉 おちば らくよう
lá rụng