Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柊晴空
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
柊菜 ひいらぎな
mizuna (Brassica rapa var. nipposinica)
晴れた空 はれたそら
làm sạch bầu trời (quang đãng)
西洋柊 せいようひいらぎ セイヨウヒイラギ
Ilex aquifolium (là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
柊南天 ひいらぎなんてん
Mahonia japonica, Japanese mahonia
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ