某の仕業
ぼうのしわざ「MỖ SĨ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công việc (làm) (của) thế này thế nọ

某の仕業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 某の仕業
某某 ぼうぼう
người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào đó; ai đó
仕業 しわざ
hành động; hoạt động; chứng nhượng
何の某 なんのなにがし
(từ dùng để gọi tên, số lượng của người và vật không xác định rõ, hoặc không muốn nêu rõ)...gì đó, nào đó...
某 ぼう それがし
nào đó
某かの金 なにがしかのかね
Một số tiền; một ít tiền.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).