Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕業
しわざ
hành động
某の仕業 ぼうのしわざ
công việc (làm) (của) thế này thế nọ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
事業仕分け じぎょうしわけ
program review, budget screening, review and prioritization of government programs
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
「SĨ NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích