Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栗毛 くりげ
màu hạt dẻ
黒栗毛 くろくりげ
hạt dẻ đen (màu lông ngựa)
白栗毛 しらくりげ しろくりげ
tóc màu hạt dẻ trắng
栃栗毛 とちくりげ
màu lông nâu hạt dẻ (màu lông ngựa)
紅栗毛 べにくりげ
tóc đỏ hạt dẻ
藪柑子 やぶこうじ ヤブコウジ
Ardisia japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
柑子色 こうじいろ
màu cam
わーるもうふ わール毛布
chăn len.