Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柑子色 こうじいろ
màu cam
柑子栗毛 こうじくりげ
tóc hạt dẻ
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân