Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 染む
馴染む なじむ
trở nên thân quen, trở nên thân thiện hợp, phù hợp
気に染む きにそむ
hứng thú với, hài lòng với
心に染む こころにそむ
to be pleased with, to suit
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染み込む しみこむ
thấm vào trong, thấm qua
染め込む そめこむ
nhuôm màu, ngấm màu
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color
冷染染料 れいせんせんりょう
thuốc nhuộm lạnh