気に染む
きにそむ「KHÍ NHIỄM」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Hứng thú với, hài lòng với

Bảng chia động từ của 気に染む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気に染む/きにそむむ |
Quá khứ (た) | 気に染んだ |
Phủ định (未然) | 気に染まない |
Lịch sự (丁寧) | 気に染みます |
te (て) | 気に染んで |
Khả năng (可能) | 気に染める |
Thụ động (受身) | 気に染まれる |
Sai khiến (使役) | 気に染ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気に染む |
Điều kiện (条件) | 気に染めば |
Mệnh lệnh (命令) | 気に染め |
Ý chí (意向) | 気に染もう |
Cấm chỉ(禁止) | 気に染むな |