Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型染め
かたぞめ
nhuộm bằng khuôn tô nhuộm
染め型 そめがた
nhuộm mẫu; nhuộm khuôn tô
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
染め そめ
sự nhuộm
地染め じぞめ ちぞめ
nhuộm kết cấu
染め粉 そめこ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộm
毛染め けぞめ
sự nhuộm tóc; nhuộm tóc
「HÌNH NHIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích