Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
毛の柔物 けのにこもの
small animal with soft fur
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
柔い やわい やっこい
mềm, dẻo
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
優柔 ゆうじゅう
sự chưa giải quyết