Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
剣 けん つるぎ
kiếm.
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
柔毛 じゅうもう やわらけ
tóc mềm
懐柔 かいじゅう
sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
柔術 じゅうじゅつ
Nhu đạo
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng