Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛の柔物 けのにこもの
small animal with soft fur
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
柔らかい毛布 やわらかいもうふ
mềm phủ lên
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
懐柔 かいじゅう
sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
柔術 じゅうじゅつ
Nhu đạo