柔術
じゅうじゅつ「NHU THUẬT」
☆ Danh từ
Nhu đạo
Nhu thuật.

柔術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柔術
ブラジリアン柔術 ブラジリアンじゅうじゅつ
nhu thuật Brasil (là môn võ tự vệ và môn thể thao thi đấu đối kháng thông qua hình thức ứng dụng các đòn vật và khóa tay chân ở tư thế nằm trong những cuộc thi đấu trên võ đài)
柔道整復術 じゅうどうせいふくじゅつ
liệu pháp Sekkotsu (hay Judo là nghệ thuật nắn xương truyền thống của Nhật Bản)
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
柔い やわい やっこい
mềm, dẻo