Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
柘 つみ
Chinese mulberry (Morus bombycis)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối