Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柘 つみ
Chinese mulberry (Morus bombycis)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
正時 しょうじ
Giờ đúng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
毎正時 まいしょうじ
mỗi giờ đúng; vào đầu mỗi giờ