Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柚香光
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá
柚香菊 ゆうがぎく
aster iinumae (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)