Các từ liên quan tới 柱に繋がれたキリスト (アントネロ・ダ・メッシーナ)
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được
繋がり つながり
mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.
cơ Đốc
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダ埼玉 ダさいたま ダサイタマ
Saitama quê mùa