縁に繋がる
えんにつながる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Có quan hệ huyết thống

Bảng chia động từ của 縁に繋がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁に繋がる/えんにつながるる |
Quá khứ (た) | 縁に繋がった |
Phủ định (未然) | 縁に繋がらない |
Lịch sự (丁寧) | 縁に繋がります |
te (て) | 縁に繋がって |
Khả năng (可能) | 縁に繋がれる |
Thụ động (受身) | 縁に繋がられる |
Sai khiến (使役) | 縁に繋がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁に繋がられる |
Điều kiện (条件) | 縁に繋がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁に繋がれ |
Ý chí (意向) | 縁に繋がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁に繋がるな |
縁に繋がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁に繋がる
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được
沖に繋る船 おきにかかるふね
ship buộc ra khỏi bờ biển
繋がり つながり
mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.
繋げる つなげる
kết nối
縁がある えんがある
có duyên (phận) với nhau, có duyên tiền định
縁る よる
kẻ viền, viền
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi
連繋 れんけい
liên hệ.