柱接合金物
はしらせつごうかなもの
☆ Danh từ
Phụ kiện mối nối cột
柱接合金物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柱接合金物
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
金化合物 きんかごうぶつ
hợp chất vàng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
木造住宅接合金物 もくぞうじゅうたくせつごうかなもの
phụ kiện ghép nối bằng gỗ (dùng trong xây dựng nhà cửa)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
包接化合物 ほうせつかごうぶつ
hợp chất clathrate
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
白金化合物 はっきんかごうぶつ
hợp chất bạch kim