Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木造住宅 もくぞうじゅうたく
nhà gỗ, nhà khung gỗ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
住宅金融 じゅうたくきんゆう
tài chính nhà ở
集合住宅 しゅうごうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
柱接合金物 はしらせつごうかなもの
phụ kiện mối nối cột
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.