Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳京ホテル
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
khách sạn.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel
モーターホテル モーター・ホテル
motor hotel, motel