Các từ liên quan tới 柳亭芝楽 (11代目)
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững