Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
位相次元 いそうじげん
chiều pha
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
元交際相手 もとこうさいあいて
bạn trai cũ, bạn gái cũ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix