Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳元相
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
位相次元 いそうじげん
topological dimension
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
元交際相手 もとこうさいあいて
bạn trai cũ, bạn gái cũ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu