Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公権 こうけん
quyền công dân
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
公民権 こうみんけん
公訴権 こうそけん
quyền khởi tố
公権力 こうけんりょく
sức mạnh công cộng; uy quyền chính thể
政権公約 せいけんこうやく
bản tuyên ngôn
公民権法 こうみんけんほう
(u.s.) dân sự những quyền hành động
全権公使 ぜんけんこうし
công sứ toàn quyền