公民権法
こうみんけんほう「CÔNG DÂN QUYỀN PHÁP」
☆ Danh từ
(u.s.) dân sự những quyền hành động

公民権法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民権法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
公民権停止 こうみんけんていし
deprivation of civil rights, suspension of civil rights
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
民権 みんけん
dân quyền.
公民権を奪う こうみんけんをうばう
tước quyền công dân.
公権 こうけん
quyền công dân