Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳原資廉
原資 げんし
vốn; người đứng đầu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
分割原資 ぶんかつげんし
nguồn vốn phân chia
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống