Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
妻 つま さい
vợ
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu