Các từ liên quan tới 柳家さん助 (3代目)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2
何代目 なんだいめ
thứ mấy
大家さん おおやさん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ