おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
きふく
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
福引 ふくびき
việc chơi xổ số; việc rút thăm
福引き ふくびき
cuộc sổ số; xổ số; vẽ
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.