きふく
Sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
Sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp, bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình

きふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きふく
きふく
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng.
起伏
きふく
nhấp nhô (địa hìn,v.v.)
帰服
きふく
sự quy phục
帰伏
きふく
sự quy phục
忌服
きふく きぶく
sự phiền muộn
Các từ liên quan tới きふく
式服 しきふく
bộ lễ phục
空気袋 くうきふくろ
túi khí
ジッパー付き袋 ジッパーつきふくろ
túi zip
克己復礼 こっきふくれい
khắc kỷ phục lễ (học thuyết nho giáo)
洗腸液袋 せんちょーえきふくろ
túi dựng dịch của ruột
後腹腔気腹症 ごふっくうきふくしょう
tràn khí khoang sau màn bụng
角底袋/マチ付き袋 かくそこふくろ/マチつきふくろ
Túi đáy góc/ túi có miệng
免疫刺激複合剤 めんえきしげきふくごうざい
phức hợp kích thích miễn dịch