Các từ liên quan tới 柳家平和 (2代目)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和国家 へいわこっか
dân tộc yêu chuộng hòa bình
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
マス目 マス目
chỗ trống
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.