Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳心介冑流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
甲冑 かっちゅう
áo giáp và mũ sắt
華冑 かちゅう
Giới quý tộc, tầng lớp quý phái
内冑 うちかぶと
ở trong (của) một cái mũ sắt; che giấu những hoàn cảnh
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
甲冑魚 かっちゅうぎょ
cá giáp
甲冑師 かっちゅうし
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)