Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.