Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柳条
りゅうじょう やなぎじょう
cành liễu, nhánh liễu
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.
「LIỄU ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích