柳条
りゅうじょう やなぎじょう「LIỄU ĐIỀU」
☆ Danh từ
Cành liễu, nhánh liễu

柳条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柳条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
柳眉 りゅうび
lông mày là liễu