Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳橋 (神田川)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
川柳 せんりゅう かわやぎ かわやなぎ カワヤナギ
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)