Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳沢徳忠
徳沢 とくたく とくさわ
ơn đức; ơn huệ
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
沢 さわ
đầm nước
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)