Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳沢政位
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
沢 さわ
đầm nước
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)