Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil