Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
紀 き
Nihon-shoki
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu