Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
旅疲れ たびづかれ
mệt mỏi do đi du lịch, mệt mỏi vì chuyến đi xa