Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
主馬 しゅめ しゅうま
viên coi ngựa, viên giám mã, quan hầu
馬主 うまぬし ばしゅ ばぬし ばうし
chủ ngựa
生馬 いけま イケマ
Cynanchum caudatum (species of swallowwort)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.