馬主
うまぬし ばしゅ ばぬし ばうし「MÃ CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ ngựa
馬主
になるような
余裕
はない。
Tôi không thể tham gia làm chủ ngựa được.
ダービー
の
馬主
Các chủ ngựa của Derby .

馬主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬主
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
主馬 しゅめ しゅうま
viên coi ngựa, viên giám mã, quan hầu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống