Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛生兵 えいせいへい
ngăn nắp (y học)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
十年 じゅうねん
10 năm
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu