Các từ liên quan tới 柳生十兵衛七番勝負 島原の乱
島原の乱 しまばらのらん
cuộc nổi loạn Shimabara (1637-1638)
衛生兵 えいせいへい
ngăn nắp (y học)
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy