Các từ liên quan tới 柳生十兵衛七番勝負 最後の闘い
衛生兵 えいせいへい
ngăn nắp (y học)
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy