Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳田元三
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
元三 がんざん
ngày mùng 1 đến ngày mùng 3 Tết
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三元牌 さんげんパイ サンユアンパイ
dragon tiles
三次元 さんじげん
ba kích thước
小三元 しょうさんげん
winning hand that contains two pungs or kongs of dragons and a pair of the third dragon