Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紗 しゃ
(tơ) gạc
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)