Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴垣駅
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp
柴 しば
bụi cây; củi
垣 かき
hàng rào
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
柴犬 しばいぬ しばけん
giống chó Nhật dáng nhỏ