火柴
かしば「HỎA」
☆ Danh từ
Căn cứ hỏa lực

火柴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火柴
柴 しば
bụi cây; củi
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
柴犬 しばいぬ しばけん
giống chó Nhật dáng nhỏ
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
柴刈り しばかり
sự thu nhặt củi